Wednesday 01 May 2024
BDT đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Bangladesh Taka =
3,53 Kịch Armenia
1 BDT = 3,53 AMD
1 AMD = 0,283 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 3,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BDT (Bangladesh Taka) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ BDT to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 3.53596787 AMD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 3.54085080 AMD | +0.00488293 AMD | +0.13809318 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 3.54085080 AMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 3.54085080 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 3.55395075 AMD | +0.01309995 AMD | +0.36996627 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 3.55414022 AMD | +0.00018947 AMD | +0.00533121 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 3.56679174 AMD | +0.01265152 AMD | +0.35596582 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BDT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0091 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0085 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0073 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0124 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 1.4213 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 3.5418 |
BDT | 109.7185 | 117.6530 | 137.1567 | 80.3396 | 0.7036 | 0.2823 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Kịch Armenia = 3,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.