Thursday 30 May 2024
0.0000010 BDT đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.0000010 Bangladesh Taka =
0,000000744 Som Kyrgystani
1 BDT = 0,744 KGS
1 KGS = 1,34 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,744
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.0000010 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000010 Bangladesh Taka (BDT) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000010 BDT (Bangladesh Taka) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BDT to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000010 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.0000010 Bangladesh Taka ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000010 BDT đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0000010 BDT = 0.00000074 KGS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | +0.00322652 KGS | +0.43368128 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | +0.00211588 KGS | +0.28317064 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | +0.00108412 KGS | +0.14467925 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | +0.00031830 KGS | +0.04241621 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | -0.00031830 KGS | -0.04239822 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0000010 BDT = 0.00000075 KGS | -0.00268599 KGS | -0.35793598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0105 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0155 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 1.7845 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 1.3320 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 0.7507 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Som Kyrgystani = 0,744.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.