Wednesday 01 May 2024

BDT đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

1 Bangladesh Taka =

31,44 Tugrik Mông Cổ

1 BDT = 31,44 MNT

1 MNT = 0,0318 BDT

Bangladesh Taka đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 31,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BDT (Bangladesh Taka) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BDT to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BDT đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BDT = 31.22658006 MNT - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 BDT = 31.42973882 MNT +0.20315875 MNT +0.65059559 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BDT = 31.39618850 MNT -0.03355032 MNT -0.10674704 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BDT = 31.35779241 MNT -0.03839609 MNT -0.12229539 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BDT = 31.35779241 MNT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BDT = 31.44456324 MNT +0.08677082 MNT +0.27671216 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BDT = 31.48019895 MNT +0.03563572 MNT +0.11332872 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTMNT
USD11.06791.24880.72670.00630.00910.0003
EUR0.936411.16930.68050.00590.00850.0003
GBP0.80080.855210.58190.00510.00720.0002
CAD1.37611.46951.718410.00870.01250.0004
JPY157.6450168.3549196.8643114.563011.42690.0457
BDT110.4814117.9871137.967280.28850.700810.0320
MNT3,450.00033,684.38234,308.29982,507.167521.884631.22701

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Tugrik Mông Cổ = 31,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.