Thursday 30 May 2024
1000 BDT đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
1000 Bangladesh Taka =
919,89 Dinar Serbia
1 BDT = 0,920 RSD
1 RSD = 1,09 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 0,920
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ BDT to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 918.02074727 RSD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 918.58152641 RSD | +0.00056078 RSD | +0.06108567 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 920.99773527 RSD | +0.00241621 RSD | +0.26303695 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 921.25567148 RSD | +0.00025794 RSD | +0.02800617 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 921.38044904 RSD | +0.00012478 RSD | +0.01354429 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 919.50894544 RSD | -0.00187150 RSD | -0.20311953 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 921.43818071 RSD | +0.00192924 RSD | +0.20981147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | RSD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0093 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0085 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0073 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0127 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 1.4542 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 1.0855 |
RSD | 107.9347 | 117.1611 | 136.6938 | 78.9487 | 0.6877 | 0.9213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Dinar Serbia = 0,920.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.