Wednesday 22 May 2024
5000 BDT đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
5000 Bangladesh Taka =
149,73 Turkmenistan Manat
1 BDT = 0,0299 TMT
1 TMT = 33,39 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 5000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Bangladesh Taka (BDT) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BDT (Bangladesh Taka) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BDT to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 5000 Bangladesh Taka ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BDT đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 BDT = 149.71463343 TMT | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 BDT = 149.31363062 TMT | -0.00008020 TMT | -0.26784476 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 BDT = 149.94129948 TMT | +0.00012553 TMT | +0.42036943 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 BDT = 150.22947402 TMT | +0.00005763 TMT | +0.19219157 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 BDT = 149.45595641 TMT | -0.00015470 TMT | -0.51489072 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 BDT = 149.32589810 TMT | -0.00002601 TMT | -0.08702116 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 BDT = 150.82394821 TMT | +0.00029961 TMT | +1.00320851 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TMT | |
USD | 1 | 1.0836 | 1.2735 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0085 | 0.2849 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1753 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2629 |
GBP | 0.7852 | 0.8509 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0067 | 0.2237 |
CAD | 1.3669 | 1.4812 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.3894 |
JPY | 156.5025 | 169.5897 | 199.3104 | 114.4928 | 1 | 1.3351 | 44.5876 |
BDT | 117.2230 | 127.0256 | 149.2868 | 85.7570 | 0.7490 | 1 | 33.3969 |
TMT | 3.5100 | 3.8035 | 4.4701 | 2.5678 | 0.0224 | 0.0299 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Turkmenistan Manat = 0,0299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.