Saturday 25 May 2024
1000000 BDT đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1000000 Bangladesh Taka =
20.151,00 Tongan Pa'anga
1 BDT = 0,0202 TOP
1 TOP = 49,63 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0202
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Bangladesh Taka (BDT) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 BDT (Bangladesh Taka) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BDT to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1000000 Bangladesh Taka ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 BDT đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000000 BDT = 20,099.24363330 TOP | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000000 BDT = 20,140.12532475 TOP | +0.00004088 TOP | +0.20339915 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000000 BDT = 20,123.38856935 TOP | -0.00001674 TOP | -0.08310155 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000000 BDT = 20,110.20108653 TOP | -0.00001319 TOP | -0.06553311 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000000 BDT = 20,209.08848382 TOP | +0.00009889 TOP | +0.49172754 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000000 BDT = 20,247.93187624 TOP | +0.00003884 TOP | +0.19220754 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000000 BDT = 20,143.67719483 TOP | -0.00010425 TOP | -0.51489052 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0085 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0079 | 0.3896 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0067 | 0.3319 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.5784 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 1.3376 | 66.3755 |
BDT | 117.3517 | 127.3832 | 149.5296 | 85.7991 | 0.7476 | 1 | 49.6243 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 3.0132 | 1.7290 | 0.0151 | 0.0202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Tongan Pa'anga = 0,0202.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.