Thursday 23 May 2024
10000 BDT đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10000 Bangladesh Taka =
1.084.834,02 Uzbekistan Som
1 BDT = 108,48 UZS
1 UZS = 0,00922 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 108,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ BDT to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 1,084,834.02039490 UZS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 1,082,954.29932860 UZS | -0.18797211 UZS | -0.17327269 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 1,084,010.84010840 UZS | +0.10565408 UZS | +0.09756098 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 1,086,248.09906580 UZS | +0.22372590 UZS | +0.20638714 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 1,086,248.09906580 UZS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 1,087,784.18361800 UZS | +0.15360846 UZS | +0.14141194 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 1,085,540.59921840 UZS | -0.22435844 UZS | -0.20625271 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | UZS | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2719 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0001 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1750 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0001 |
GBP | 0.7863 | 0.8510 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0001 |
CAD | 1.3695 | 1.4823 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0001 |
JPY | 156.7315 | 169.6485 | 199.3405 | 114.4485 | 1 | 1.3372 | 0.0123 |
BDT | 117.2121 | 126.8721 | 149.0773 | 85.5906 | 0.7479 | 1 | 0.0092 |
UZS | 12,739.9998 | 13,789.9680 | 16,203.4974 | 9,303.0047 | 81.2855 | 108.6919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Uzbekistan Som = 108,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.