Tuesday 11 June 2024
0.00025000 BGN đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Franco Congo?
0.00025000 Bungari Lev =
0,389 Franco Congo
1 BGN = 1.555,21 CDF
1 CDF = 0,000643 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Franco Congo = 1.555,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 0.00025000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00025000 Bungari Lev (BGN) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00025000 BGN (Bungari Lev) sang CDF (Franco Congo) ✅ BGN to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00025000 Bungari Lev ( BGN ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 0.00025000 Bungari Lev ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00025000 BGN đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00025000 BGN = 0.389248 CDF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00025000 BGN = 0.39104 CDF | +7.17250 CDF | +0.46066 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00025000 BGN = 0.390552 CDF | -1.956355 CDF | -0.125074 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00025000 BGN = 0.390482 CDF | -0.280047 CDF | -0.017926 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00025000 BGN = 0.393780 CDF | +13.195449 CDF | +0.844819 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00025000 BGN = 0.393167 CDF | -2.453385 CDF | -0.155758 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00025000 BGN = 0.394429 CDF | +5.045969 CDF | +0.320854 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CDF | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5498 | 0.0004 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.5123 | 0.0003 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.4322 | 0.0003 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.7569 | 0.0005 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 86.5012 | 0.0557 |
BGN | 1.8188 | 1.9520 | 2.3139 | 1.3212 | 0.0116 | 1 | 0.0006 |
CDF | 2,825.0001 | 3,031.8154 | 3,593.9191 | 2,052.0607 | 17.9561 | 1,553.2203 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Franco Congo = 1.555,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.