Friday 10 May 2024
50 BIF đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
50 Franc Burundi =
15,36 Trọng lượng Argentina
1 BIF = 0,307 ARS
1 ARS = 3,25 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 0,307
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ BIF to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 15.36184204 ARS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 15.32451030 ARS | -0.00074663 ARS | -0.24301608 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 15.37156138 ARS | +0.00094102 ARS | +0.30703157 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 15.31780149 ARS | -0.00107520 ARS | -0.34973604 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 15.34760640 ARS | +0.00059610 ARS | +0.19457695 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 15.29154399 ARS | -0.00112125 ARS | -0.36528440 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 15.35356339 ARS | +0.00124039 ARS | +0.40557973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | BIF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0003 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0011 | 0.0003 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0003 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.0005 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 0.1762 | 0.0541 |
ARS | 882.2664 | 951.1271 | 1,104.9324 | 644.9528 | 5.6746 | 1 | 0.3069 |
BIF | 2,875.0000 | 3,099.3930 | 3,600.5911 | 2,101.6773 | 18.4917 | 3.2587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Trọng lượng Argentina = 0,307.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.