Tuesday 30 April 2024
50 BIF đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
50 Franc Burundi =
0,0293 Đô la New Zealand
1 BIF = 0,000586 NZD
1 NZD = 1.706,48 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000586
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ BIF to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 0.029300 NZD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 0.029150 NZD | -0.000003 NZD | -0.511945 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 0.029300 NZD | +0.000003 NZD | +0.514580 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 0.029300 NZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 0.029300 NZD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 0.029400 NZD | +0.000002 NZD | +0.341297 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 0.02950 NZD | - | +0.34014 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.4765 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.8135 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 92.8885 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 1,711.9116 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2293 | 0.0108 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la New Zealand = 0,000586.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.