Tuesday 30 April 2024
50 BIF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50 Franc Burundi =
0,0318 Bungari Lev
1 BIF = 0,000636 BGN
1 BGN = 1.572,33 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000636
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang BGN (Bungari Lev) ✅ BIF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 0.03180509 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 0.03180510 BGN | - | +0.00003492 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 0.03179466 BGN | -0.00000021 BGN | -0.03282004 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 0.03171277 BGN | -0.00000164 BGN | -0.25756868 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 0.03188725 BGN | +0.00000349 BGN | +0.55019284 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 0.03178837 BGN | -0.00000198 BGN | -0.31007809 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 0.03192748 BGN | +0.00000278 BGN | +0.43759461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.0544 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0006 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 1,572.5046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Bungari Lev = 0,000636.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.