Thursday 02 May 2024
100000 BIF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
100000 Franc Burundi =
2.014,10 Denar Macedonian
1 BIF = 0,0201 MKD
1 MKD = 49,65 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ BIF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 2,011.88363329 MKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 2,001.79961786 MKD | -0.00010084 MKD | -0.50122260 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 1,999.02099946 MKD | -0.00002779 MKD | -0.13880602 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 2,001.07297533 MKD | +0.00002052 MKD | +0.10264904 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 2,001.07297533 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 2,008.11656619 MKD | +0.00007044 MKD | +0.35199070 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 1,996.12149601 MKD | -0.00011995 MKD | -0.59732938 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MKD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0174 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0162 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0139 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0239 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.0544 | 2.6997 |
BIF | 2,856.0092 | 3,056.8929 | 3,574.0234 | 2,082.0036 | 18.3942 | 1 | 49.6596 |
MKD | 57.5117 | 61.5569 | 71.9704 | 41.9255 | 0.3704 | 0.0201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Denar Macedonian = 0,0201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.