Monday 29 April 2024
50 BIF đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
50 Franc Burundi =
0,807 Đồng Mauritian Rupi
1 BIF = 0,0161 MUR
1 MUR = 61,94 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ BIF to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 0.807250 MUR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 0.806400 MUR | -0.000017 MUR | -0.105296 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 0.805700 MUR | -0.000014 MUR | -0.086806 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 0.808450 MUR | +0.000055 MUR | +0.341318 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 0.80950 MUR | +0.00002 MUR | +0.12988 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 0.816550 MUR | +0.000141 MUR | +0.870908 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 0.813450 MUR | -0.000062 MUR | -0.379646 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MUR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0215 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0201 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0172 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0294 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 3.3594 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 61.9132 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9901 | 0.2977 | 0.0162 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.