Saturday 04 May 2024

10 BIF đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

0,0166 Ringgit Malaysia

1 BIF = 0,00166 MYR

1 MYR = 603,23 BIF

Franc Burundi đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00166

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ BIF to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến MYR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 0.016580 MYR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 0.016570 MYR -0.000001 MYR -0.060314 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BIF = 0.016690 MYR +0.000012 MYR +0.724200 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 0.016520 MYR -0.000017 MYR -1.018574 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BIF = 0.016620 MYR +0.000010 MYR +0.605327 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BIF = 0.016630 MYR +0.000001 MYR +0.060168 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BIF = 0.016590 MYR -0.000004 MYR -0.240529 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMYR
USD11.07721.25480.73160.00650.00030.2110
EUR0.928411.16490.67920.00610.00030.1958
GBP0.79690.858410.58300.00520.00030.1681
CAD1.36691.47231.715110.00890.00050.2883
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.053532.2875
BIF2,859.51643,080.21373,588.12012,092.048418.68291603.2255
MYR4.74045.10625.94823.46810.03100.00171

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Ringgit Malaysia = 0,00166.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.