Friday 03 May 2024
100 BIF đến WST - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Tala Samoa?
100 Franc Burundi =
0,0982 Tala Samoa
1 BIF = 0,000982 WST
1 WST = 1.018,69 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,000982
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang WST (Tala Samoa) ✅ BIF to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 0.098200 WST | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 0.097100 WST | -0.000011 WST | -1.120163 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 0.097800 WST | +0.000007 WST | +0.720906 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 0.097700 WST | -0.000001 WST | -0.102249 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 0.097600 WST | -0.000001 WST | -0.102354 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 0.097600 WST | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 0.097800 WST | +0.000002 WST | +0.204918 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | WST | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.3567 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.3325 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.2846 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.4877 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 54.8311 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 1,023.6809 |
WST | 2.8036 | 3.0074 | 3.5143 | 2.0502 | 0.0182 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Tala Samoa = 0,000982.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.