Thursday 09 May 2024
1000 BND đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1000 Đồng Brunei =
34.886,97 Đồng bảng Ai Cập
1 BND = 34,89 EGP
1 EGP = 0,0287 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 34,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Brunei (BND) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BND (Đồng Brunei) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BND to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Brunei ( BND ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1000 Đồng Brunei ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BND đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BND = 35,024.294000 EGP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BND = 35,177.74000 EGP | +0.15345 EGP | +0.43811 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BND = 35,526.425000 EGP | +0.348685 EGP | +0.991209 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BND = 35,526.039000 EGP | -0.000386 EGP | -0.001087 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 BND = 35,524.269000 EGP | -0.001770 EGP | -0.004982 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BND = 35,524.269000 EGP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BND = 35,359.856000 EGP | -0.164413 EGP | -0.462819 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | EGP | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7284 | 0.0064 | 0.7371 | 0.0211 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6788 | 0.0060 | 0.6869 | 0.0197 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.5903 | 0.0169 |
CAD | 1.3730 | 1.4732 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 1.0120 | 0.0290 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.5605 | 1 | 114.9206 | 3.2930 |
BND | 1.3567 | 1.4558 | 1.6941 | 0.9882 | 0.0087 | 1 | 0.0287 |
EGP | 47.3469 | 50.8053 | 59.1215 | 34.4853 | 0.3037 | 34.8983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Đồng bảng Ai Cập = 34,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.