Thursday 02 May 2024

1000 EGP đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Brunei

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Brunei?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Ai Cập =

28,39 Đồng Brunei

1 EGP = 0,0284 BND

1 BND = 35,22 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Brunei conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0284

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đồng Brunei

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BND (Đồng Brunei) ✅ EGP to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Brunei ( BND )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EGP đến BND Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 EGP = 28.41881305 BND - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 EGP = 28.61679191 BND +0.00019798 BND +0.69664718 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EGP = 28.39971497 BND -0.00021708 BND -0.75856491 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EGP = 28.53853831 BND +0.00013882 BND +0.48881950 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EGP = 28.50895161 BND -0.00002959 BND -0.10367280 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EGP = 28.50895161 BND - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EGP = 28.37504489 BND -0.00013391 BND -0.46970063 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBNDEGP
USD11.07061.25070.73010.00650.73560.0209
EUR0.934111.16830.68190.00610.68710.0195
GBP0.79960.856010.58370.00520.58810.0167
CAD1.36981.46641.713210.00891.00760.0286
JPY153.7855164.6351192.3401112.27271113.12083.2071
BND1.35951.45541.70030.99250.008810.0284
EGP47.951451.334459.973035.00740.311835.27191

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to BND máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho BND là $. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Brunei = 0,0284.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.