Saturday 25 May 2024

0.00016494 BOB đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.00016494 Bolivian Bolivia =

0,0000239 Đô la Mĩ

1 BOB = 0,145 USD

1 USD = 6,90 BOB

Bolivian Bolivia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:25:11 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,145

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00016494 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00016494 Bolivian Bolivia (BOB) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00016494 BOB (Bolivian Bolivia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BOB to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00016494 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.00016494 Bolivian Bolivia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00016494 BOB đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00016494 BOB = 0.000024 USD - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.00016494 BOB = 0.000024 USD -0.000112 USD -0.077334 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.00016494 BOB = 0.000024 USD -0.000083 USD -0.057355 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.00016494 BOB = 0.000024 USD +0.000058 USD +0.040102 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.00016494 BOB = 0.000024 USD -0.000083 USD -0.057364 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.00016494 BOB = 0.000024 USD +0.000881 USD +0.609242 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.00016494 BOB = 0.00002400 USD -0.00000029 USD -0.00019848 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.08551.27420.73110.00640.1448
EUR0.921311.17390.67360.00590.1334
GBP0.78480.851910.57380.00500.1137
CAD1.36781.48471.742810.00870.1981
JPY156.9650170.3827200.0049114.7615122.7326
BOB6.90487.49518.79825.04830.04401

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đô la Mĩ = 0,145.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.