Sunday 16 June 2024
0.15214 BOB đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.15214 Bolivian Bolivia =
0,0221 Đô la Mĩ
1 BOB = 0,145 USD
1 USD = 6,89 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.15214 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.15214 Bolivian Bolivia (BOB) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.15214 BOB (Bolivian Bolivia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BOB to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.15214 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.15214 Bolivian Bolivia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.15214 BOB đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.15214 BOB = 0.022071 USD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.15214 BOB = 0.022024 USD | -0.000310 USD | -0.213691 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.15214 BOB = 0.021968 USD | -0.000366 USD | -0.252834 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.15214 BOB = 0.022019 USD | +0.000336 USD | +0.232698 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.15214 BOB = 0.021985 USD | -0.000224 USD | -0.154772 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.15214 BOB = 0.022033 USD | +0.000318 USD | +0.220062 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.15214 BOB = 0.021874 USD | -0.001050 USD | -0.725023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1451 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1353 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1146 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1995 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 22.8346 |
BOB | 6.8933 | 7.3895 | 8.7265 | 5.0127 | 0.0438 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đô la Mĩ = 0,145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.