Sunday 12 May 2024
69 BTN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
69 Ngultrum Bhutan =
1,50 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BTN = 0,0217 BAM
1 BAM = 46,02 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0217
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 69 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 69 Ngultrum Bhutan (BTN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 69 BTN (Ngultrum Bhutan) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BTN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 69 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 69 Ngultrum Bhutan ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 69 BTN đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 69 BTN = 1.49936837 BAM | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 69 BTN = 1.49936837 BAM | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 69 BTN = 1.50465179 BAM | +0.00007657 BAM | +0.35237637 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 69 BTN = 1.50325874 BAM | -0.00002019 BAM | -0.09258331 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 69 BTN = 1.50067556 BAM | -0.00003744 BAM | -0.17183823 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 69 BTN = 1.49977298 BAM | -0.00001308 BAM | -0.06014524 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 69 BTN = 1.50521666 BAM | +0.00007889 BAM | +0.36296664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BTN | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5516 | 0.0120 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.5114 | 0.0111 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.4422 | 0.0096 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.7545 | 0.0164 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 85.9280 | 1.8672 |
BAM | 1.8129 | 1.9555 | 2.2614 | 1.3254 | 0.0116 | 1 | 0.0217 |
BTN | 83.4265 | 89.9924 | 104.0705 | 60.9954 | 0.5356 | 46.0194 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0217.
Ngultrum Bhutan | Bosnia-Herzegovina Convertible M |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | KM 0.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | KM 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | KM 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | KM 1.09 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | KM 2.17 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | KM 5.43 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | KM 10.86 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | KM 21.73 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.