Thursday 13 June 2024
10.10 BZD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10.10 Đồng Belize =
20.612,24 Riel Campuchia
1 BZD = 2.040,82 KHR
1 KHR = 0,000490 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.040,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10.10 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.10 Đồng Belize (BZD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.10 BZD (Đồng Belize) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BZD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.10 Đồng Belize ( BZD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10.10 Đồng Belize ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.10 BZD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.10 BZD = 20,627.738495 KHR | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.10 BZD = 20,623.477921 KHR | -0.421839 KHR | -0.020655 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.10 BZD = 20,786.156550 KHR | +16.106795 KHR | +0.788803 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.10 BZD = 20,597.594317 KHR | -18.669528 KHR | -0.907153 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.10 BZD = 20,597.594317 KHR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.10 BZD = 20,620.739599 KHR | +2.291612 KHR | +0.112369 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.10 BZD = 20,578.680896 KHR | -4.164228 KHR | -0.203963 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | KHR | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7273 | 0.0064 | 0.4986 | 0.0002 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6763 | 0.0059 | 0.4636 | 0.0002 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5699 | 0.0050 | 0.3907 | 0.0002 |
CAD | 1.3749 | 1.4787 | 1.7547 | 1 | 0.0088 | 0.6855 | 0.0003 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0290 | 1 | 78.1693 | 0.0380 |
BZD | 2.0056 | 2.1571 | 2.5597 | 1.4587 | 0.0128 | 1 | 0.0005 |
KHR | 4,126.0660 | 4,437.7753 | 5,265.9962 | 3,001.0699 | 26.3185 | 2,057.2962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Riel Campuchia = 2.040,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.