Thursday 02 May 2024
1000 CDF đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Franco Congo =
1,30 Rial Qatari
1 CDF = 0,00130 QAR
1 QAR = 769,29 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,00130
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franco Congo (CDF) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CDF (Franco Congo) sang QAR (Rial Qatari) ✅ CDF to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franco Congo ( CDF ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Franco Congo ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CDF đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CDF = 1.29989551 QAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CDF = 1.30036773 QAR | +0.00000047 QAR | +0.03632798 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CDF = 1.29988233 QAR | -0.00000049 QAR | -0.03732794 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CDF = 1.30021549 QAR | +0.00000033 QAR | +0.02563011 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CDF = 1.30021552 QAR | - | +0.00000169 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CDF = 1.30021552 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CDF = 1.30021370 QAR | - | -0.00013951 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | QAR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0004 | 0.2746 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0003 | 0.2563 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0003 | 0.2192 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.3774 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0557 | 42.8305 |
CDF | 2,801.0001 | 3,001.1851 | 3,509.7613 | 2,038.3510 | 17.9612 | 1 | 769.2885 |
QAR | 3.6410 | 3.9012 | 4.5623 | 2.6497 | 0.0233 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Rial Qatari = 0,00130.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.