Thursday 06 June 2024
0.01115 CHF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.01115 Franc Thụy Sĩ =
0,0225 Bungari Lev
1 CHF = 2,02 BGN
1 BGN = 0,496 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 2,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.01115 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01115 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01115 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ CHF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01115 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.01115 Franc Thụy Sĩ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01115 CHF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01115 CHF = 0.02248310 BGN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.01115 CHF = 0.02249231 BGN | +0.00082573 BGN | +0.04095012 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01115 CHF = 0.02231468 BGN | -0.01593060 BGN | -0.78971964 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01115 CHF = 0.02228391 BGN | -0.00275982 BGN | -0.13790044 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01115 CHF = 0.02227915 BGN | -0.00042729 BGN | -0.02137999 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01115 CHF = 0.02227229 BGN | -0.00061466 BGN | -0.03076173 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01115 CHF = 0.02228458 BGN | +0.00110187 BGN | +0.05516183 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CHF | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5557 | 1.1228 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6713 | 0.0059 | 0.5103 | 1.0309 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.4342 | 0.8772 |
CAD | 1.3678 | 1.4896 | 1.7506 | 1 | 0.0088 | 0.7601 | 1.5357 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.7418 | 1 | 86.4536 | 174.6705 |
BGN | 1.7995 | 1.9598 | 2.3031 | 1.3156 | 0.0116 | 1 | 2.0204 |
CHF | 0.8907 | 0.9700 | 1.1399 | 0.6512 | 0.0057 | 0.4950 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bungari Lev = 2,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.