Friday 26 April 2024
0.000426 CHF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to euro
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến euro?
0.000426 Franc Thụy Sĩ =
0,000435 euro
1 CHF = 1,02 EUR
1 EUR = 0,978 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến euro = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.000426 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000426 Franc Thụy Sĩ (CHF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000426 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang EUR (euro) ✅ CHF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000426 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.000426 Franc Thụy Sĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000426 CHF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.000426 CHF = 0.000435 EUR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.000426 CHF = 0.000435 EUR | -0.000871 EUR | -0.085224 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.000426 CHF = 0.000436 EUR | +0.001716 EUR | +0.168048 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.000426 CHF = 0.000438 EUR | +0.005505 EUR | +0.538201 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.000426 CHF = 0.000439 EUR | +0.001560 EUR | +0.151698 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.000426 CHF = 0.000439 EUR | -0.000262 EUR | -0.025439 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 0.000426 CHF = 0.000439 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0962 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0223 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8769 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4974 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.9485 |
CHF | 0.9122 | 0.9782 | 1.1404 | 0.6678 | 0.0058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến euro = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.