Wednesday 19 June 2024

0000155 CHF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to euro

Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Thụy Sĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0000155 Franc Thụy Sĩ =

163,23 euro

1 CHF = 1,05 EUR

1 EUR = 0,950 CHF

Franc Thụy Sĩ đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:20:13 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến euro = 1,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CHF trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0000155 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0000155 Franc Thụy Sĩ (CHF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0000155 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang EUR (euro) ✅ CHF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0000155 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0000155 Franc Thụy Sĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0000155 CHF đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0000155 CHF = 163.23126289 EUR - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 0000155 CHF = 162.47345393 EUR -0.00488909 EUR -0.46425479 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0000155 CHF = 162.62551017 EUR +0.00098101 EUR +0.09358836 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0000155 CHF = 162.11676381 EUR -0.00328223 EUR -0.31283306 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0000155 CHF = 162.27681703 EUR +0.00103260 EUR +0.09872712 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0000155 CHF = 161.47010720 EUR -0.00520458 EUR -0.49711958 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0000155 CHF = 160.25127400 EUR -0.00786344 EUR -0.75483519 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCHF
USD11.07381.27080.72900.00631.1309
EUR0.931311.18350.67890.00591.0532
GBP0.78690.845010.57370.00500.8899
CAD1.37171.47291.743110.00871.5512
JPY157.8605169.5092200.6132115.08801178.5217
CHF0.88430.94951.12370.64470.00561

Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CHF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ trong Liechtenstein, Thụy sĩ. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho CHF là CHF. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Franc Thụy Sĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. CHF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến euro = 1,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.