Friday 26 April 2024
1000 CHF đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1000 Franc Thụy Sĩ =
211.589,22 Dollar Liberia
1 CHF = 211,59 LRD
1 LRD = 0,00473 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 211,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ CHF to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1000 Franc Thụy Sĩ ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CHF đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CHF = 211,595.42953872 LRD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CHF = 211,327.13440406 LRD | -0.26829513 LRD | -0.12679628 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CHF = 212,089.07741251 LRD | +0.76194301 LRD | +0.36055143 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CHF = 212,134.06873144 LRD | +0.04499132 LRD | +0.02121341 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CHF = 212,179.07914280 LRD | +0.04501041 LRD | +0.02121791 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CHF = 212,179.07914280 LRD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 CHF = 212,675.45725223 LRD | +0.49637811 LRD | +0.23394300 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | LRD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 1.0962 | 0.0052 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 1.0218 | 0.0048 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.8759 | 0.0041 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 1.5010 | 0.0071 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 170.5659 | 0.8049 |
CHF | 0.9122 | 0.9787 | 1.1417 | 0.6662 | 0.0059 | 1 | 0.0047 |
LRD | 193.3003 | 207.3882 | 241.9263 | 141.1714 | 1.2423 | 211.8998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Dollar Liberia = 211,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.