Saturday 15 June 2024
1.11145 CNY đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1.11145 Yuan Trung Quốc =
70,09 Francia Comorian
1 CNY = 63,06 KMF
1 KMF = 0,0159 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Francia Comorian = 63,06
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1.11145 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.11145 Yuan Trung Quốc (CNY) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.11145 CNY (Yuan Trung Quốc) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CNY to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.11145 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1.11145 Yuan Trung Quốc ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.11145 CNY đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.11145 CNY = 70.085634 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.11145 CNY = 70.265020 KMF | +0.161398 KMF | +0.255952 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.11145 CNY = 69.93871 KMF | -0.29359 KMF | -0.46439 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.11145 CNY = 70.292793 KMF | +0.318574 KMF | +0.506270 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.11145 CNY = 69.383153 KMF | -0.818426 KMF | -1.294072 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.11145 CNY = 69.383210 KMF | +0.000051 KMF | +0.000082 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.11145 CNY = 69.383219 KMF | +0.000008 KMF | +0.000013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KMF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.1378 | 0.0022 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6790 | 0.0059 | 0.1286 | 0.0020 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1088 | 0.0017 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1894 | 0.0030 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 21.6979 | 0.3441 |
CNY | 7.2553 | 7.7776 | 9.1939 | 5.2811 | 0.0461 | 1 | 0.0159 |
KMF | 457.5038 | 490.4366 | 579.7491 | 333.0146 | 2.9062 | 63.0578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
![Trung Quốc](/media/countries/img/cn.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Francia Comorian = 63,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.