Monday 03 June 2024
CUP đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Peso Cuba =
136.700,10 Venezuela Bolivar Fuerte
1 CUP = 136.700,10 VEF
1 VEF = 0,00000732 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 136.700,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUP (Peso Cuba) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ CUP to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 136,700.0925733 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | VEF | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0000 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0347 | 0.0000 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0295 | 0.0000 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.0000 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 5.8883 | 0.0000 |
CUP | 26.5000 | 28.8576 | 33.9016 | 19.3945 | 0.1698 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,944,833.6055 | 4,634,346.1598 | 2,651,223.7055 | 23,215.6123 | 136,700.0956 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Venezuela Bolivar Fuerte = 136.700,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.