Thursday 02 May 2024
1000 EGP đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
2.151,19 Cape Verdean Shield
1 EGP = 2,15 CVE
1 CVE = 0,465 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ EGP to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 2,159.98583049 CVE | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 2,162.33514897 CVE | +0.00234932 CVE | +0.10876546 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 2,157.90700284 CVE | -0.00442815 CVE | -0.20478537 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 2,154.36452710 CVE | -0.00354248 CVE | -0.16416258 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 2,152.81545205 CVE | -0.00154908 CVE | -0.07190404 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 2,146.28660224 CVE | -0.00652885 CVE | -0.30327030 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 2,155.20028276 CVE | +0.00891368 CVE | +0.41530709 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | EGP | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0208 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0195 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0167 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0286 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 1.5083 | 3.2356 |
CVE | 102.9408 | 110.1813 | 128.8206 | 74.9950 | 0.6630 | 1 | 2.1452 |
EGP | 47.9875 | 51.3628 | 60.0518 | 34.9601 | 0.3091 | 0.4662 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Cape Verdean Shield = 2,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.