Thursday 02 May 2024
500 EGP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
500 Đồng bảng Ai Cập =
257,98 Honduras Lempira
1 EGP = 0,516 HNL
1 HNL = 1,94 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,516
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 500 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ EGP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 500 Đồng bảng Ai Cập ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 EGP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 EGP = 257.04046691 HNL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 EGP = 259.46260106 HNL | +0.00484427 HNL | +0.94231627 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 EGP = 257.75986060 HNL | -0.00340548 HNL | -0.65625661 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 EGP = 258.89578875 HNL | +0.00227186 HNL | +0.44069241 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 EGP = 258.60521793 HNL | -0.00058114 HNL | -0.11223466 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 EGP = 258.60521793 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 EGP = 257.65944224 HNL | -0.00189155 HNL | -0.36572181 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HNL | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0405 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0195 | 0.0378 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0324 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.0555 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.2071 | 6.2223 |
EGP | 47.9514 | 51.3344 | 59.9730 | 34.9561 | 0.3118 | 1 | 1.9402 |
HNL | 24.7151 | 26.4587 | 30.9113 | 18.0171 | 0.1607 | 0.5154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Honduras Lempira = 0,516.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.