Friday 03 May 2024

1000 EGP đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Ai Cập =

211,20 Dirham Ma-rốc

1 EGP = 0,211 MAD

1 MAD = 4,73 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,211

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ EGP to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EGP đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 EGP = 210.70597035 MAD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 EGP = 212.68567992 MAD +0.00197971 MAD +0.93956026 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EGP = 211.38310715 MAD -0.00130257 MAD -0.61244028 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EGP = 212.32594581 MAD +0.00094284 MAD +0.44603311 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EGP = 211.57188176 MAD -0.00075406 MAD -0.35514456 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EGP = 211.57188176 MAD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EGP = 211.21367178 MAD -0.00035821 MAD -0.16930888 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMAD
USD11.07271.25350.73010.00650.02090.0990
EUR0.932311.16860.68060.00610.01940.0923
GBP0.79780.855810.58240.00520.01660.0790
CAD1.36981.46931.716910.00890.02860.1356
JPY153.7250164.8968192.6905112.228513.206015.2233
EGP47.949551.434260.103535.00600.311914.7484
MAD10.098010.831812.65767.37210.06570.21061

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Dirham Ma-rốc = 0,211.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.