Saturday 08 June 2024
0.03459384 EGP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.03459384 Đồng bảng Ai Cập =
0,00780 Krone Na Uy
1 EGP = 0,225 NOK
1 NOK = 4,44 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.03459384 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03459384 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EGP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.03459384 Đồng bảng Ai Cập ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03459384 EGP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03459384 EGP = 0.00776524 NOK | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03459384 EGP = 0.00770569 NOK | -0.00172145 NOK | -0.76689757 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.03459384 EGP = 0.00766898 NOK | -0.00106123 NOK | -0.47642610 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.03459384 EGP = 0.00770995 NOK | +0.00118439 NOK | +0.53426571 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.03459384 EGP = 0.00770314 NOK | -0.00019702 NOK | -0.08840146 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.03459384 EGP = 0.00775528 NOK | +0.00150716 NOK | +0.67684687 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.03459384 EGP = 0.00775528 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NOK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0933 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0863 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0733 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.1283 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 3.2966 | 14.6261 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.5014 | 34.5687 | 0.3033 | 1 | 4.4367 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6366 | 7.7916 | 0.0684 | 0.2254 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Krone Na Uy = 0,225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.