Thursday 13 June 2024

0.0005 EGP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

0.0005 Đồng bảng Ai Cập =

0,00263 Rial Yemen

1 EGP = 5,25 YER

1 YER = 0,190 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:30:16 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rial Yemen = 5,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.0005 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0005 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0005 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang YER (Rial Yemen) ✅ EGP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0005 EGP đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.0005 EGP = 0.00262528 YER - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.0005 EGP = 0.00263262 YER +0.01467972 YER +0.27958405 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.0005 EGP = 0.00262473 YER -0.01578222 YER -0.29974383 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.0005 EGP = 0.00263437 YER +0.01927760 YER +0.36723060 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.0005 EGP = 0.00263437 YER - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.0005 EGP = 0.00263441 YER +0.00008328 YER +0.00158064 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0005 EGP = 0.00263241 YER -0.00399447 YER -0.07581341 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPYER
USD11.08071.27850.72900.00640.02100.0040
EUR0.925311.18300.67450.00590.01940.0037
GBP0.78220.845310.57020.00500.01640.0031
CAD1.37181.48251.753910.00870.02880.0055
JPY157.0075169.6755200.7332114.451113.29250.6272
EGP47.686651.534260.967134.76130.303710.1905
YER250.3499270.5491320.0710182.49341.59455.24991

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rial Yemen = 5,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.