Thursday 20 June 2024

0.00100042 ERN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

0.00100042 Eritrean Nakfa =

0,000121 Bungari Lev

1 ERN = 0,121 BGN

1 BGN = 8,24 ERN

Eritrean Nakfa đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:20:15 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,121

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00100042 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00100042 Eritrean Nakfa (ERN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00100042 ERN (Eritrean Nakfa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ ERN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00100042 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 0.00100042 Eritrean Nakfa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00100042 ERN đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00100042 ERN = 0.00012146 BGN - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00100042 ERN = 0.00012167 BGN +0.00020818 BGN +0.17146221 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00100042 ERN = 0.00012164 BGN -0.00003134 BGN -0.02576499 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00100042 ERN = 0.00012195 BGN +0.00031064 BGN +0.25548003 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00100042 ERN = 0.00012164 BGN -0.00031130 BGN -0.25537475 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00100042 ERN = 0.00012143 BGN -0.00020998 BGN -0.17269899 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00100042 ERN = 0.00012061 BGN -0.00081571 BGN -0.67203554 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNERN
USD11.07451.27210.72950.00630.54960.0667
EUR0.930711.18390.67890.00590.51150.0620
GBP0.78610.844610.57340.00500.43200.0524
CAD1.37081.47291.743910.00870.75340.0914
JPY158.0050169.7756201.0025115.2636186.834910.5337
BGN1.81961.95522.31481.32740.011510.1213
ERN15.000016.117419.081910.94240.09498.24361

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bungari Lev = 0,121.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.