Saturday 04 May 2024

10 BGN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

82,33 Eritrean Nakfa

1 BGN = 8,23 ERN

1 ERN = 0,121 BGN

Bungari Lev đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BGN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 82.296170 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BGN = 81.81250 ERN -0.04837 ERN -0.58772 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 81.876820 ERN +0.006432 ERN +0.078619 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BGN = 82.200920 ERN +0.032410 ERN +0.395839 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BGN = 82.050170 ERN -0.015075 ERN -0.183392 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BGN = 82.050140 ERN -0.000003 ERN -0.000037 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 82.077080 ERN +0.002694 ERN +0.032834 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNERN
USD11.07721.25490.73140.00650.55080.0667
EUR0.928411.16500.67900.00610.51130.0619
GBP0.79690.858410.58290.00520.43890.0531
CAD1.36721.47271.715710.00890.75300.0911
JPY153.0450164.8570192.0625111.9446184.291910.2030
BGN1.81571.95582.27851.32810.011910.1210
ERN15.000016.157718.824110.97170.09808.26151

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Eritrean Nakfa = 8,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.