Thursday 02 May 2024

ERN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

190,40 Franc Burundi

1 ERN = 190,40 BIF

1 BIF = 0,00525 ERN

Eritrean Nakfa đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Franc Burundi = 190,40

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ERN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 ERN = 190.40365575 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 192.45573518 BIF +2.05207943 BIF +1.07775212 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 191.20458891 BIF -1.25114627 BIF -0.65009560 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 191.35093762 BIF +0.14634871 BIF +0.07654038 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 191.60758766 BIF +0.25665004 BIF +0.13412531 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 191.60758766 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 191.05846389 BIF -0.54912377 BIF -0.28658770 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFERN
USD11.07061.25070.73010.00650.00040.0667
EUR0.934111.16830.68190.00610.00030.0623
GBP0.79960.856010.58370.00520.00030.0533
CAD1.36981.46641.713210.00890.00050.0913
JPY153.7855164.6351192.3401112.272710.053810.2524
BIF2,856.00923,057.50163,572.02082,085.058818.57141190.4006
ERN15.000016.058318.760610.95090.09750.00531

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Franc Burundi = 190,40.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.