Monday 06 May 2024

ERN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

5,91 Som Kyrgystani

1 ERN = 5,91 KGS

1 KGS = 0,169 ERN

Eritrean Nakfa đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:11 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,91

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ ERN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 ERN = 5.91215717 KGS - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 5.91215717 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 5.91215717 KGS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 ERN = 5.91215717 KGS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 5.91215717 KGS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 5.91079429 KGS -0.00136288 KGS -0.02305210 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 5.92045280 KGS +0.00965850 KGS +0.16340450 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKGS
USD11.07641.25480.73160.00650.06670.0113
EUR0.929011.16570.67970.00610.06190.0105
GBP0.79700.857910.58310.00520.05310.0090
CAD1.36691.47131.715110.00890.09110.0154
JPY152.8430164.5207191.7825111.8213110.18951.7235
ERN15.000016.146018.821510.97410.098110.1691
KGS88.682195.4577111.275564.88060.58025.91211

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Som Kyrgystani = 5,91.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.