Friday 10 May 2024

50 ERN đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Liberia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Liberia?

Amount
From
To

50 Eritrean Nakfa =

644,84 Dollar Liberia

1 ERN = 12,90 LRD

1 LRD = 0,0775 ERN

Eritrean Nakfa đến Dollar Liberia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:00:14 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 12,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dollar Liberia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ ERN to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Liberia ( LRD )

So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 ERN đến LRD Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 50 ERN = 644.833600 LRD - -
Mai 9, 2024 thứ năm 50 ERN = 644.834150 LRD +0.000011 LRD +0.000085 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 50 ERN = 644.935350 LRD +0.002024 LRD +0.015694 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 50 ERN = 646.665550 LRD +0.034604 LRD +0.268275 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 50 ERN = 644.832950 LRD -0.036652 LRD -0.283392 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 50 ERN = 644.834600 LRD +0.000033 LRD +0.000256 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 ERN = 644.834600 LRD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLRD
USD11.07721.25260.73080.00640.06670.0052
EUR0.928311.16280.67840.00600.06190.0048
GBP0.79840.860010.58350.00510.05320.0041
CAD1.36831.47401.713910.00880.09120.0071
JPY155.8540167.8864195.2177113.9001110.39030.8057
ERN15.000016.158018.788510.96220.096210.0775
LRD193.4501208.3850242.3093141.37571.241212.89671

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to LRD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho LRD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Liberia = 12,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.