Saturday 01 June 2024

0.00110 EUR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ euro to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi euro to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

0.00110 euro =

0,00215 Aruban Florin

1 EUR = 1,95 AWG

1 AWG = 0,512 EUR

euro đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:05:11 GMT+2 1 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.00110 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00110 euro (EUR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00110 EUR (euro) sang AWG (Aruban Florin) ✅ EUR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00110 euro ( EUR ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 0.00110 euro ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00110 EUR đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00110 EUR = 0.002150 AWG - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00110 EUR = 0.002148 AWG -0.001200 AWG -0.061407 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00110 EUR = 0.002139 AWG -0.008702 AWG -0.445576 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00110 EUR = 0.002149 AWG +0.009709 AWG +0.499364 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00110 EUR = 0.002153 AWG +0.003447 AWG +0.176409 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00110 EUR = 0.002151 AWG -0.001625 AWG -0.083017 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00110 EUR = 0.00215 AWG +0.00077 AWG +0.03957 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWG
USD11.08571.27370.73140.00640.5548
EUR0.921111.17320.67370.00590.5110
GBP0.78510.852410.57430.00500.4356
CAD1.36721.48431.741310.00870.7585
JPY157.2504170.7195200.2899115.0206187.2402
AWG1.80251.95692.29581.31840.01151

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Aruban Florin = 1,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.