Sunday 19 May 2024
0.00043000 EUR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi euro to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
0.00043000 euro =
0,000427 Franc Thụy Sĩ
1 EUR = 0,993 CHF
1 CHF = 1,01 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,993
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 0.00043000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00043000 euro (EUR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00043000 EUR (euro) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ EUR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00043000 euro ( EUR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 0.00043000 euro ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00043000 EUR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00043000 EUR = 0.00043 CHF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00043000 EUR = 0.00042583 CHF | -0.00316724 CHF | -0.31880253 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00043000 EUR = 0.00042373 CHF | -0.00490177 CHF | -0.49497194 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00043000 EUR = 0.00042247 CHF | -0.00291224 CHF | -0.29553562 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00043000 EUR = 0.00042189 CHF | -0.00136978 CHF | -0.13941843 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00043000 EUR = 0.00042156 CHF | -0.00074738 CHF | -0.07617565 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00043000 EUR = 0.00042042 CHF | -0.00266664 CHF | -0.27200030 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 1.0966 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 1.0066 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.8659 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 1.4927 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 170.7115 |
CHF | 0.9119 | 0.9935 | 1.1549 | 0.6699 | 0.0059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Thụy Sĩ = 0,993.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.