Thursday 30 May 2024
460 EUR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi euro to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
460 euro =
453,74 Franc Thụy Sĩ
1 EUR = 0,986 CHF
1 CHF = 1,01 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,986
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 460 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 460 euro (EUR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 460 EUR (euro) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ EUR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 460 euro ( EUR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 460 euro ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 460 EUR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 460 EUR = 453.741700 CHF | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 460 EUR = 455.633220 CHF | +0.004112 CHF | +0.416872 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 460 EUR = 456.308500 CHF | +0.001468 CHF | +0.148207 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 460 EUR = 456.32920 CHF | +0.00004 CHF | +0.00454 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 460 EUR = 460.269100 CHF | +0.008565 CHF | +0.863390 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 460 EUR = 456.930880 CHF | -0.007257 CHF | -0.725276 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 460 EUR = 454.775320 CHF | -0.004686 CHF | -0.471747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.0848 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.9994 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.8566 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.4831 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 170.2722 |
CHF | 0.9218 | 1.0006 | 1.1674 | 0.6742 | 0.0059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Thụy Sĩ = 0,986.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.