Tuesday 07 May 2024
0.0935 EUR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi euro to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Cuba?
0.0935 euro =
2,67 Peso Cuba
1 EUR = 28,54 CUP
1 CUP = 0,0350 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Cuba = 28,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 0.0935 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0935 euro (EUR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0935 EUR (euro) sang CUP (Peso Cuba) ✅ EUR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0935 euro ( EUR ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 0.0935 euro ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0935 EUR đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0935 EUR = 2.66815056 CUP | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0935 EUR = 2.66898835 CUP | +0.00896038 CUP | +0.03139986 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0935 EUR = 2.66898835 CUP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.0935 EUR = 2.66222488 CUP | -0.07233662 CUP | -0.25340964 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.0935 EUR = 2.65195564 CUP | -0.10983144 CUP | -0.38573900 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.0935 EUR = 2.64363266 CUP | -0.08901580 CUP | -0.31384302 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.0935 EUR = 2.65896940 CUP | +0.16402929 CUP | +0.58013878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0377 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0350 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0300 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0515 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 5.8074 |
CUP | 26.5000 | 28.5377 | 33.2919 | 19.4038 | 0.1722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Cuba = 28,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.