Wednesday 22 May 2024
0.185 EUR đến MOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi euro to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
0.185 euro =
1,61 Macaca Pataca
1 EUR = 8,73 MOP
1 MOP = 0,115 EUR
euro dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 8,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 0.185 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.185 euro (EUR) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.185 EUR (euro) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ EUR to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.185 euro ( EUR ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 0.185 euro ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.185 EUR đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.185 EUR = 1.6146 MOP | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.185 EUR = 1.615331 MOP | +0.003921 MOP | +0.044926 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.185 EUR = 1.608140 MOP | -0.038873 MOP | -0.445203 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.185 EUR = 1.611277 MOP | +0.016960 MOP | +0.195107 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.185 EUR = 1.61127369 MOP | -0.00002049 MOP | -0.00023521 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.185 EUR = 1.61170885 MOP | +0.00235220 MOP | +0.02700701 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.185 EUR = 1.61713287 MOP | +0.02931903 MOP | +0.33653846 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.1243 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.1145 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0978 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.1696 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 19.4356 |
MOP | 8.0424 | 8.7307 | 10.2241 | 5.8973 | 0.0515 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Macaca Pataca = 8,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.