Thursday 16 May 2024
0.00000740 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.00000740 euro =
0,000309 Peso Uruguay
1 EUR = 41,69 UYU
1 UYU = 0,0240 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 41,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.00000740 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000740 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000740 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000740 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.00000740 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000740 EUR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000740 EUR = 0.00030854 UYU | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000740 EUR = 0.00030804 UYU | -0.06768863 UYU | -0.16234442 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000740 EUR = 0.00030713 UYU | -0.12266543 UYU | -0.29467917 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00000740 EUR = 0.00030671 UYU | -0.05676775 UYU | -0.13677623 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00000740 EUR = 0.00030661 UYU | -0.01373850 UYU | -0.03314688 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00000740 EUR = 0.00030688 UYU | +0.03608301 UYU | +0.08708634 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00000740 EUR = 0.00030676 UYU | -0.01547184 UYU | -0.03730879 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0261 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1635 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0240 |
GBP | 0.7894 | 0.8594 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0206 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0355 |
JPY | 154.6760 | 168.4005 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 4.0388 |
UYU | 38.2974 | 41.6955 | 48.5144 | 28.1548 | 0.2476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 41,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.