Monday 17 June 2024
0.056 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.056 euro =
2,35 Peso Uruguay
1 EUR = 41,88 UYU
1 UYU = 0,0239 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 41,88
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.056 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.056 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.056 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.056 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.056 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.056 EUR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.056 EUR = 2.346887 UYU | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.056 EUR = 2.347277 UYU | +0.006965 UYU | +0.016619 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.056 EUR = 2.352355 UYU | +0.090683 UYU | +0.216346 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.056 EUR = 2.35662 UYU | +0.07610 UYU | +0.18116 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.056 EUR = 2.37338 UYU | +0.29930 UYU | +0.71122 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.056 EUR = 2.339986 UYU | -0.596268 UYU | -1.406898 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.056 EUR = 2.339756 UYU | -0.004120 UYU | -0.009860 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0255 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1835 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0238 |
GBP | 0.7894 | 0.8450 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0202 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0351 |
JPY | 157.6590 | 168.7555 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 4.0248 |
UYU | 39.1717 | 41.9287 | 49.6220 | 28.5027 | 0.2485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 41,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.