Thursday 02 May 2024
0.0969000 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.0969000 euro =
3,99 Peso Uruguay
1 EUR = 41,13 UYU
1 UYU = 0,0243 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 41,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.0969000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0969000 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0969000 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0969000 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.0969000 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0969000 EUR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.0969000 EUR = 3.96529852 UYU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.0969000 EUR = 3.98191905 UYU | +0.17152243 UYU | +0.41914937 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.0969000 EUR = 3.96108409 UYU | -0.21501507 UYU | -0.52323918 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.0969000 EUR = 4.01757950 UYU | +0.58302802 UYU | +1.42626145 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.0969000 EUR = 4.01791268 UYU | +0.00343833 UYU | +0.00829291 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.0969000 EUR = 4.00578752 UYU | -0.12513065 UYU | -0.30177759 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0969000 EUR = 3.98585003 UYU | -0.20575324 UYU | -0.49771708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0261 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1685 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0244 |
GBP | 0.7996 | 0.8558 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0209 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0358 |
JPY | 153.7855 | 164.6023 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 4.0108 |
UYU | 38.3431 | 41.0401 | 47.9559 | 27.9518 | 0.2493 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 41,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.