Thursday 20 June 2024

1500 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1500 euro =

63.382,07 Peso Uruguay

1 EUR = 42,25 UYU

1 UYU = 0,0237 EUR

euro đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:13 GMT+2 20 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 42,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1500 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1500 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1500 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1500 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1500 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1500 EUR đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 1500 EUR = 63,463.696500 UYU - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1500 EUR = 63,278.577000 UYU -0.123413 UYU -0.291694 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1500 EUR = 63,282.16500 UYU +0.00239 UYU +0.00567 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1500 EUR = 62,863.041000 UYU -0.279416 UYU -0.662310 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1500 EUR = 62,873.488500 UYU +0.006965 UYU +0.016619 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1500 EUR = 63,009.513000 UYU +0.090683 UYU +0.216346 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1500 EUR = 63,123.66000 UYU +0.07610 UYU +0.18116 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.07451.27150.72950.00630.0254
EUR0.930711.18340.67890.00590.0236
GBP0.78650.845010.57370.00500.0200
CAD1.37081.47291.743010.00870.0348
JPY158.0825169.8588201.0051115.320114.0152
UYU39.370842.303750.060728.72070.24911

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 42,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.