Monday 29 April 2024

EUR đến XOF - chuyển đổi tiền tệ euro to CFA Franc BCEAO

Bộ chuyển đổi euro to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?

Amount
From
To

1 euro =

656,17 CFA Franc BCEAO

1 EUR = 656,17 XOF

1 XOF = 0,00152 EUR

euro đến CFA Franc BCEAO conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:25:29 GMT+2 29 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 656,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong CFA Franc BCEAO

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi euro (EUR) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi EUR (euro) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ EUR to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )

So sánh giá của 1 euro ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến XOF Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EUR = 656.16797900 XOF - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 EUR = 656.16797900 XOF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 656.16797900 XOF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 656.16797900 XOF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 EUR = 656.16797900 XOF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 658.32784727 XOF +2.15986827 XOF +0.32916392 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 EUR = 655.30799476 XOF -3.01985251 XOF -0.45871560 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXOF
USD11.07291.25010.73210.00640.0016
EUR0.932111.16520.68240.00600.0015
GBP0.80000.858310.58560.00510.0013
CAD1.36601.46551.707610.00880.0022
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.2550
XOF611.4752656.0400764.3918447.64913.92111

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XOF máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XOF là F. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến CFA Franc BCEAO = 656,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.