Tuesday 30 April 2024
FKP đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Falkland Islands Pound =
0,000539 Vàng (troy ounce)
1 FKP = 0,000539 XAU
1 XAU = 1.856,81 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000539
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi FKP (Falkland Islands Pound) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ FKP to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 0.000534 XAU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 0.000533 XAU | -0.000001 XAU | -0.187266 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 0.000533 XAU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 0.000533 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 0.000535 XAU | +0.000002 XAU | +0.375235 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 0.000538 XAU | +0.000003 XAU | +0.560748 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 0.000536 XAU | -0.000002 XAU | -0.371747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 364,353.9766 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 1,875.6121 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Vàng (troy ounce) = 0,000539.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.