Friday 03 May 2024
GGP đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1 Đồng Guernsey =
346,92 Đồng Rupi Pakistan
1 GGP = 346,92 PKR
1 PKR = 0,00288 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 346,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GGP (Đồng Guernsey) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ GGP to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 346.922375 PKR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 345.415104 PKR | -1.507271 PKR | -0.434469 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 348.999173 PKR | +3.584069 PKR | +1.037612 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 346.863324 PKR | -2.135849 PKR | -0.611993 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 347.222571 PKR | +0.359247 PKR | +0.103570 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 347.65735 PKR | +0.43478 PKR | +0.12522 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 347.65735 PKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | PKR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0036 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 1.1604 | 0.0033 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.9924 | 0.0029 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 1.7034 | 0.0049 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 190.6069 | 0.5494 |
GGP | 0.8028 | 0.8618 | 1.0077 | 0.5871 | 0.0052 | 1 | 0.0029 |
PKR | 278.4993 | 298.9788 | 349.5837 | 203.6633 | 1.8201 | 346.9264 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Đồng Rupi Pakistan = 346,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.